Có 2 kết quả:

药水儿 yào shuǐr ㄧㄠˋ 藥水兒 yào shuǐr ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 藥水|药水[yao4 shui3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 藥水|药水[yao4 shui3]

Bình luận 0